Quy trình xin visa Hàn Quốc có thể phức tạp tùy thuộc vào loại visa và hồ sơ của mỗi cá nhân. Cùng Smile Travel tìm hiểu những thông tin tổng quan và chi tiết về các loại visa Hàn Quốc phổ biến, điều kiện và thủ tục cần thiết. Hotline 0369.461.186.

Các Loại Visa Hàn Quốc Phổ Biến Cho Người Việt Nam
Hàn Quốc có nhiều loại visa khác nhau, được phân loại theo mục đích và thời gian lưu trú. Một số loại phổ biến nhất bao gồm:
Visa Du lịch (Tourist Visa – C-3-9):
Mục đích: Du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, thăm người thân, bạn bè, hoặc tham gia hội nghị, hội thảo ngắn hạn.
Thời hạn:
- Nhập cảnh một lần (Single Entry): Thường có thời hạn 3 tháng kể từ ngày cấp, cho phép lưu trú tối đa 15-30 ngày mỗi lần nhập cảnh.
- Nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry – C-3-91): Có giá trị 5 năm hoặc 10 năm, cho phép nhập cảnh nhiều lần và lưu trú tối đa 30-90 ngày mỗi lần nhập cảnh. Loại này thường dành cho những đối tượng có điều kiện tốt về tài chính, nghề nghiệp hoặc có hộ khẩu tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM và đã từng nhập cảnh Hàn Quốc.
- Visa đoàn (C-3-2): Dành cho khách du lịch theo tour của các công ty lữ hành được chỉ định.
Visa Công tác/Thương mại ngắn hạn (Business Visa – C-3-4, C-3-5, C-3-6):
- Mục đích: Khảo sát thị trường, đàm phán, ký kết hợp đồng, tham gia triển lãm, hội nghị kinh doanh.
- Yêu cầu: Thường cần có thư mời và thư bảo lãnh từ phía công ty/tổ chức tại Hàn Quốc.

Visa Thăm thân (Visit Visa – C-3-1, F-1-5):
- Mục đích: Thăm người thân (vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh/chị/em) đang sinh sống, học tập hoặc làm việc hợp pháp tại Hàn Quốc.
- Yêu cầu: Cần chứng minh mối quan hệ và khả năng tài chính của người mời/người được mời.
Visa Du học (Study Visa – D-2, D-4):
- D-2: Dành cho sinh viên học các hệ chính quy (cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ).
- D-4: Dành cho học sinh học tiếng Hàn hoặc các khóa đào tạo nghề.
- Yêu cầu: Cần có thư mời nhập học từ trường, chứng minh tài chính và các giấy tờ học vấn liên quan.
Visa Lao động (Work Visa – E-7, E-9, E-10, C-4, H-2…):
- Mục đích: Làm việc hợp pháp tại Hàn Quốc theo nhiều ngành nghề khác nhau (lao động phổ thông, lao động chuyên ngành, nghệ thuật, thuyền viên…).
- Yêu cầu: Rất đa dạng tùy thuộc vào loại hình lao động, hợp đồng lao động và quy định của Bộ Lao động Hàn Quốc.
Visa Ấn Độ – Cẩm Nang Toàn Diện & Dịch Vụ Làm Visa Chuyên Nghiệp
Hồ Sơ Xin Visa Hàn Quốc Chung
Dù là loại visa nào, bạn cũng cần chuẩn bị một bộ hồ sơ cơ bản và sau đó bổ sung các giấy tờ riêng biệt tùy theo mục đích chuyến đi.
Giấy tờ cá nhân:
- Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh Hàn Quốc và còn trang trống để dán visa.
- Bản sao CMND/CCCD
- Đơn xin cấp thị thực: Điền đầy đủ thông tin (có thể điền online hoặc viết tay), dán ảnh thẻ.
- Ảnh thẻ: Kích thước 3.5×4.5 cm hoặc 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, mặt nhìn thẳng, không đeo kính.
- Giấy xác nhận thông tin cư trú (mẫu CT07) hoặc bản sao công chứng sổ hộ khẩu/sổ tạm trú.
- Giấy khai sinh (nếu đi cùng trẻ em).
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu đi cùng vợ/chồng hoặc thăm thân).
Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp:
- Đối với người đi làm: Hợp đồng lao động, giấy xác nhận nhân viên, đơn xin nghỉ phép có xác nhận của công ty, sao kê lương 3-6 tháng gần nhất.
- Đối với chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh, tờ khai thuế hoặc sao kê tài khoản công ty 6 tháng gần nhất.
- Đối với học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên, giấy xác nhận của trường, đơn xin nghỉ học có xác nhận.
- Đối với người đã nghỉ hưu: Thẻ hưu trí/quyết định nghỉ hưu, sổ lĩnh lương hưu.
- Đối với nội trợ/thất nghiệp: Giấy xác nhận của địa phương về tình trạng công việc.
Giấy tờ chứng minh tài chính:
- Sổ tiết kiệm: Bản sao sổ tiết kiệm có công chứng và bản gốc để đối chiếu, với số dư tối thiểu 5.000 USD (hoặc tương đương 100-150 triệu VNĐ), gửi tối thiểu 1 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Sổ phải có kỳ hạn gửi tối thiểu 3 tháng.
- Giấy xác nhận số dư sổ tiết kiệm: Bản gốc do ngân hàng cấp trong vòng 2 tuần gần nhất (song ngữ Anh-Việt).
- Các giấy tờ sở hữu tài sản khác (nếu có): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), giấy đăng ký ô tô…
Các lưu ý khác:
- Tất cả giấy tờ do phía Việt Nam cấp phải có bản dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
- Giấy tờ photo phải là khổ A4, photo một mặt và không cắt rời.
- Từ năm 2025, tất cả hồ sơ xin visa Hàn Quốc đều yêu cầu đặt lịch hẹn online qua website của Trung tâm đăng ký visa Hàn Quốc (KVAC).
- Sổ tiết kiệm chỉ chấp nhận bản giấy, không chấp nhận sổ online.

Nơi Nộp Hồ Sơ Xin Visa Hàn Quốc
Toàn bộ hồ sơ xin visa Hàn Quốc sẽ được nộp thông qua Trung tâm đăng ký visa Hàn Quốc (Korea Visa Application Center – KVAC), đây là đơn vị được Đại sứ quán Hàn Quốc ủy quyền tiếp nhận hồ sơ.
- KVAC tại Hà Nội: Áp dụng cho công dân có hộ khẩu từ Đà Nẵng trở ra Bắc.
- Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Discovery Complex, 302 Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
- KVAC tại TP. Hồ Chí Minh: Áp dụng cho công dân có hộ khẩu từ Quảng Trị trở vào Nam.
- Địa chỉ: 253 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM.
- Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Đà Nẵng: Áp dụng cho công dân có hộ khẩu tại Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
Chi Phí Xin Visa Hàn Quốc (Tham khảo)
Tổng chi phí xin visa Hàn Quốc có thể dao động từ 2.500.000 VNĐ đến 4.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào loại visa và việc bạn tự nộp hay sử dụng dịch vụ của công ty lữ hành. Mức phí này thường bao gồm lệ phí visa cho Đại sứ quán, phí dịch vụ KVAC và các chi phí phát sinh như dịch thuật, công chứng, đi lại.
Lưu ý: Thông tin về hồ sơ và thủ tục xin visa Hàn Quốc có thể thay đổi theo quy định mới của Đại sứ quán Hàn Quốc. Bạn nên truy cập website chính thức của Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam hoặc KVAC để cập nhật thông tin mới nhất trước khi nộp hồ sơ.
Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian và tăng tỉ lệ đậu visa, bạn hãy sử dụng dịch vụ của công ty du lịch Smile Travel chuyên dịch vụ visa Hàn Quốc – Visa các nước Châu Á uy tín. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ khâu tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ, giúp quá trình xin visa diễn ra thuận lợi hơn.
Visa Bangladesh – Hồ sơ xin visa Bangladesh, mẹo đậu visa thành công